STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Steam indicator strip ( Type 6) 3,5min 250 Pcs |
60.103
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ, thời gian, áp suất hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
2 |
Bowie &dick test pack ( wrap type ) 200 sheet |
20.110
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Kiểm tra chất lượng máy hấp |
An toàn |
TTBYT Loại A |
3 |
Steam indicator strip ( Type 5) adhesive 250 pcs |
50.110
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ, thời gian hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
4 |
Autoclave tape ( With out indicator ) 19mm x 50m |
10.000
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
5 |
Autoclave tape ( With indicator ) 25mm x 50m |
10.010
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
6 |
Autoclave tape steam 19mm x 50m |
10.100
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
7 |
Autoclave tape steam 25mm x 50m |
10.110
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
8 |
ETO tape 19mm x 50m |
10.200
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
9 |
Plasma tape 19mm x 50m |
10.300
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
10 |
Plasma tape 25mm x 50m |
10.310
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
11 |
Bowie &dick test pack ( wrap type ) 200 sheet |
20.110
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để kiểm tra chất lượng mấy hấp |
An toàn |
TTBYT Loại A |
12 |
Tyvek sterilization reel 40 cm x 70m |
TY4070
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Túi ép dùng để hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
13 |
GUSSETED STERILIZATION REEL 30 cm * 100 m |
KR30100
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Dùng để hấp dụng cụ tiệt trùng nhật độ thấp |
An toàn |
TTBYT Loại A |
14 |
Flat sterilisation reel 100mm x 200m |
Theo phụ lục
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để hấp dụng cụ tiệt trùng nhật độ cao |
An toàn |
TTBYT Loại B |
15 |
Steam indicator strip ( Type 5) adhesive 250 x 2 Dual |
50.210
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ, thời gian cho gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
16 |
Steam indicator strip ( Type 6) 3,5min 250 Pcs |
60.103
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ, thời gian ,áp suất cho gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
17 |
Steam indicator strip ( Type 6 ) 5min 250 Pcs |
60.105
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ, thời gian ,áp suất cho gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
18 |
Steam indicator strip ( Type 6 ) 7min 250 Pcs |
60.107
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ, thời gian ,áp suất cho gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
19 |
Steam indicator strip ( Type 6 ) 3,5min adhesive ,250 Pcs |
60.110
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ, thời gian ,áp suất cho gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
20 |
Steam indicator strip ( Type 6 ) 5min adhesive ,250 Pcs |
60.117
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ, thời gian ,áp suất cho gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
21 |
Steam indicator strip ( Type 6 ) 3,5min dual ,250 Pcs |
60.200
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ, thời gian ,áp suất cho gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
22 |
Steam indicator strip ( Type 6 ) 5min dual ,250 Pcs |
60.205
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ, thời gian ,áp suất cho gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
23 |
Steam indicator strip ( Type 6 ) 7min dual , 250 Pcs |
60.207
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ, thời gian ,áp suất cho gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
24 |
Steam indicator strip ( Type 6 ) 3,5min ,adhesive , dual , 250 Pcs |
60.210
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ, thời gian ,áp suất cho gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
25 |
Steam indicator strip ( Type 6 ) 5min , adhesive, dual, 250 Pcs |
60.215
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ, thời gian ,áp suất cho gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
26 |
Steam indicator strip ( Type 6 ) 7min , adhesive ,dual , 250 Pcs |
60.217
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ, thời gian ,áp suất cho gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
27 |
Crepe paper 60gsm 25cm x25cm |
CR2525
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đóng gói cụng cụ |
An toàn |
TTBYT Loại A |
28 |
Crepe paper 60gsm 30cm x30cm |
CR 3030
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đóng gói cụng cụ |
An toàn |
TTBYT Loại A |
29 |
Crepe paper 60gsm 40cm x 40cm |
CR 4040
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đóng gói cụng cụ |
An toàn |
TTBYT Loại A |
30 |
Crepe paper 60gsm 45cm x 45cm |
CR 4545
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đóng gói cụng cụ |
An toàn |
TTBYT Loại A |
31 |
Tyvek sterilization reel 35 cm x 70m |
TY3570
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để hấp dụng cụ tiệt khuẩn |
An toàn |
TTBYT Loại A |
32 |
Tyvek sterilization reel 30 cm x 70m |
TY3070
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để hấp dụng cụ tiệt khuẩn |
An toàn |
TTBYT Loại A |
33 |
Tyvek sterilization reel 25cm x 70m |
TY2570
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để hấp dụng cụ tiệt khuẩn |
An toàn |
TTBYT Loại A |
34 |
Tyvek sterilization reel 20cm x 70m |
TY2070
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Dùng để hấp dụng cụ tiệt khuẩn |
An toàn |
TTBYT Loại A |
35 |
Tyvek sterilization reel 15cm x 70m |
TY1570
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Dùng để hấp dụng cụ tiệt khuẩn |
An toàn |
TTBYT Loại A |
36 |
Tyvek sterilization reel 10cm x 70m |
TY1070
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Dùng để hấp dụng cụ tiệt khuẩn |
An toàn |
TTBYT Loại A |
37 |
SMS paper 60cm x 60cm |
SMS 6060
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đóng gói cụng cụ |
An toàn |
TTBYT Loại A |
38 |
SMS paper 50cm x 50cm |
SMS 5050
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đóng gói cụng cụ |
An toàn |
TTBYT Loại A |
39 |
SMS paper 40cm x 40cm |
SMS 4040
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đóng gói cụng cụ |
An toàn |
TTBYT Loại A |
40 |
SMS paper 30cm x 30cm |
SMS 3030
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đóng gói cụng cụ |
An toàn |
TTBYT Loại A |
41 |
Crepe paper 60gsm 120cm x 120 cm |
CR 120120
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đóng gói cụng cụ |
An toàn |
TTBYT Loại A |
42 |
Crepe paper 60gsm 100cm x 100 mm |
CR 100100
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đóng gói cụng cụ |
An toàn |
TTBYT Loại A |
43 |
Crepe paper 60gsm 90cm x 90 cm |
CR 9090
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đóng gói cụng cụ |
An toàn |
TTBYT Loại A |
44 |
Crepe paper 60gsm 75cm x 75 cm |
CR 7575
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đóng gói cụng cụ |
An toàn |
TTBYT Loại A |
45 |
Crepe paper 60gsm 60cm x 60cm |
CR 6060
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đóng gói cụng cụ |
An toàn |
TTBYT Loại A |
46 |
Crepe paper 60gsm 50cm x 50cm |
CR 5050
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đóng gói cụng cụ |
An toàn |
TTBYT Loại A |
47 |
EO indicator strip ( Type 5) 250 x 2 Dual |
51.200
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo áp suất, nhiệt độ của gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
48 |
EO indicator strip ( Type 5) 250 Pcs |
51.100
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo áp suất, nhiệt độ của gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
49 |
Steam indicator strip ( Type 5) 100 Pcs |
50.500
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo áp suất, nhiệt độ của gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
50 |
Steam indicator strip ( Type 5) adhesive 250 x 2 Dual |
50.210
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo áp suất, nhiệt độ của gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
51 |
Steam indicator strip ( Type 5) 250 x 2 Dual |
50.200
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo áp suất, nhiệt độ của gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
52 |
Steam indicator strip ( Type 5) adhesive 250 pcs |
50.110
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo áp suất, nhiệt độ của gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
53 |
Steam indicator strip (Type 5 ) 250 pcs |
50.100
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo áp suất, nhiệt độ của gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
54 |
VH2O2 indicator strip 250 Pcs |
70.100
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo áp suất, nhiệt độ của gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
55 |
Steam indicator strip ( Type 4 ) adhesive 250 x 2 Dual |
40.210
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ của gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
56 |
Steam indicator strip (Type 4) adhesive 250 pcs |
40.110
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ của gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
57 |
Steam indicator strip ( Type 4 ) 250 x 2 dual |
40.200
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ của gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
58 |
Steam indicator strip (Type 4) 250 Pcs |
40.100
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ của gói hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
59 |
Bowie &dick test pack ( Box type ) 400 sheet |
20.220
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Kiểm tra hiệu suất loại bỏ không khí |
An toàn |
TTBYT Loại A |
60 |
Bowie & dick test pack ( Box type ) 200 sheet |
20.210
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Kiểm tra hiệu suất loại bỏ không khí |
An toàn |
TTBYT Loại A |
61 |
Bowie & Dick Test Pack (Wrap type), 400 sheet |
20.120
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Kiểm tra hiệu suất loại bỏ không khí |
An toàn |
TTBYT Loại A |
62 |
FLAT STERILIZATION REEL 20 cm * 200 m |
SR20200
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Bao đồ hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
An toàn |
TTBYT Loại A |
63 |
FLAT STERILIZATION REEL 15 cm * 200 m |
SR15200
|
MEDSTER
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Bao đồ hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
An toàn |
TTBYT Loại A |
64 |
FLAT STERILIZATION REEL 7.5 cm * 200 m |
SR75200
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Bao đồ hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
An toàn |
TTBYT Loại A |
65 |
FLAT STERILIZATION REEL 5 cm * 200 m |
SR05200
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Bao đồ hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
An toàn |
TTBYT Loại A |
66 |
GUSSETED STERILIZATION REEL 25 cm * 100 m |
KR25100
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Bao đồ hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp |
An toàn |
TTBYT Loại A |
67 |
GUSSETED STERILIZATION REEL 20 cm * 100 m |
KR20100
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Bao đồ hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp |
An toàn |
TTBYT Loại A |
68 |
GUSSETED STERILIZATION REEL 15 cm * 100 m |
KR15100
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Bao đồ hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp |
An toàn |
TTBYT Loại A |
69 |
GUSSETED STERILIZATION REEL 10 cm * 100 m |
KR10100
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Bao đồ hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp |
An toàn |
TTBYT Loại A |
70 |
GUSSETED STERILIZATION REEL 7,5 cm * 100 m |
KR75100
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Bao đồ hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp |
An toàn |
TTBYT Loại A |
71 |
FLAT STERILIZATION REEL 40 cm * 200 m |
SR40200
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Bao đồ hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp |
An toàn |
TTBYT Loại A |
72 |
FLAT STERILIZATION REEL 35 cm * 200 m |
SR35200
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Bao đồ hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp |
An toàn |
TTBYT Loại A |
73 |
FLAT STERILIZATION REEL 30 cm * 200 m |
SR30200
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Bao đồ hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp |
An toàn |
TTBYT Loại A |
74 |
FLAT STERILIZATION REEL 25 cm * 200 m |
SR25200
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Bao đồ hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp |
An toàn |
TTBYT Loại A |
75 |
Tyvik sterilization reel 7,5cm x 70m |
TY7570
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Túi ép đừng dụng cụ tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |
76 |
GUSSETED STERILIZATION REEL 40 cm * 100 m |
KR40100
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Bao đồ hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp |
An toàn |
TTBYT Loại A |
77 |
GUSSETED STERILIZATION REEL 35 cm * 100 m |
KR35100
|
MEDSTER
|
MEDSTER |
Bao đồ hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp |
An toàn |
TTBYT Loại A |
78 |
SMS paper 120cm x 120cm |
SMS 120120
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Giấy đóng gói dụng cụ |
An toàn |
TTBYT Loại A |
79 |
SMS paper 100cm x 100cm |
SMS 100100
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Giấy đóng gói dụng cụ |
An toàn |
TTBYT Loại A |
80 |
SMS paper 90cm x90cm |
SMS 9090
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Giấy đóng gói dụng cụ |
An toàn |
TTBYT Loại A |
81 |
SMS paper 75 cm x 75cm |
SMS 7575
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Giấy đóng gói dụng cụ |
An toàn |
TTBYT Loại A |
82 |
Protein resudue test prosafe |
90.300
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để kiểm tra độ sạch của Protein |
An toàn |
TTBYT Loại A |
83 |
Ultrasonic bath cleaning performace test Sonisafe |
90.160
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để kiểm tra độ sạch của bồn rửa |
An toàn |
TTBYT Loại A |
84 |
Ultrasonic clenaing indicator ulltra clean check |
90.150
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để kiểm tra độ sạch của máy rửa |
An toàn |
TTBYT Loại A |
85 |
Cleaning indicator holder ( Wahser & untrasonic ) |
90.111
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để kiểm tra độ sạch của máy giặt siêu âm |
An toàn |
TTBYT Loại A |
86 |
Washer disinfector clenaing indicator clean check |
90.110
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để kiểm tra chất lượng khử trùng của máy giặt |
An toàn |
TTBYT Loại A |
87 |
Washer disinfector clenaing indicator clean check |
900.100
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để kiểm tra độ sạch của máy rửa |
An toàn |
TTBYT Loại A |
88 |
ETO tape 25mm x 50m |
10.210
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ hấp tiệt t |
An toàn |
TTBYT Loại A |
89 |
Steam indicator strip ( Type 6 ) 5min adhesive ,250 Pcs |
60.115
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI
|
MEDSTER TIBBI CIHAZ VE SAGLIK HIZMETLERI LIMITED SIRKETI |
Dùng để đo nhiệt độ, thời gian, áp suất khi hấp tiệt trùng |
An toàn |
TTBYT Loại A |