STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Kềm, dụng cụ dùng trong nha khoa 4667 4668 5022 5341 7330 7336 1128 1134 6397 Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH&Co.KG–Đức Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH&Co.KG–Đức Dùng trong điều trị nha khoa 6 mục 1 TTBYT Loại A
2 Kéo , dụng cụ dùng trong nha khoa 4627 4019 4066 4067 4068 4298 5595 Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH&Co.KG–Đức Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH&Co.KG–Đức Dùng trong điều trị nha khoa 6 mục 1 TTBYT Loại A
3 Cây nạy răng, dụng cụ dùng trong nha khoa 7038 6747 7232 7233 7694 5248 4654 3092 5248 Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH&Co.KG–Đức Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH&Co.KG–Đức Dùng trong điều trị nha khoa 6 mục 1 TTBYT Loại A
4 Cây nạo ngà, dụng cụ dùng trong nha khoa 3093, 3122 Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH&Co.KG–Đức Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH&Co.KG–Đức Dùng trong điều trị nha khoa 6 mục 1 TTBYT Loại A
5 Cán dao, dụng cụ dùng trong nha khoa 7370 Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH&Co.KG–Đức Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH&Co.KG–Đức Dùng trong điều trị nha khoa 6 mục 1 TTBYT Loại A
6 Gương cầm tay, dụng cụ dùng trong nha khoa 4295 Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH&Co.KG–Đức Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH&Co.KG–Đức Dùng trong điều trị nha khoa 6 mục 1 TTBYT Loại A
7 Khung, dụng cụ dùng trong nha khoa 4689 Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH&Co.KG–Đức Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH&Co.KG–Đức Dùng trong điều trị nha khoa 4 TTBYT Loại A
8 Túi đựng dụng cụ dùng trong y khoa 7045 Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH&Co.KG–Đức Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH&Co.KG–Đức Dùng trong điều trị nha khoa 4 TTBYT Loại A