STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Hệ thống máy X-quang cao tần |
Perform-X System
|
Control-X Medical, Inc. – Mỹ
|
Control-X Medical, Inc. – Mỹ |
Dùng chụp X Quang trong cấp cứu hoặc khoa chuẩn đoán hình ảnh |
10 mục 4 |
TTBYT Loại C |
2 |
Bộ điều khiển phát tia |
MS 325 HF LC MS 350 HF LC MS 425 HF LC MS 450 HF LC MS 525 HF LC MS 550 HF LC CONRAD 525 HF LC CONRAD 550 HF LC CONRAD 625 HF LC CONRAD 650 HF LC CONRAD 425 HF LC STR CONRAD 450 HF LC STR CONRAD 525 HF LC STR CONRAD 550 HF LC STR CONRAD 625 HF LC STR CONRAD 650 HF LC STR
|
Control-X Medical, Inc. – Mỹ
|
Control-X Medical, Inc. – Mỹ |
Phụ kiện đi kèm máy |
10 mục 4 |
TTBYT Loại C |
3 |
Cột mang đầu đèn X-Quang |
TS 99 TS 99T TS 05R TS 05RT CTM HALO
|
Control-X Medical, Inc. – Mỹ
|
Control-X Medical, Inc. – Mỹ |
Phụ kiện đi kèm máy |
10 mục 4 |
TTBYT Loại C |
4 |
Giá chụp phổi đứng |
WS 99 WS 99D WS 99T WS 15M WS 15T WS 15TM
|
Control-X Medical, Inc. – Mỹ
|
Control-X Medical, Inc. – Mỹ |
Phụ kiện đi kèm máy |
10 mục 4 |
TTBYT Loại C |
5 |
Bàn chụp bệnh nhân |
STYLIX2 STYLIX 3 PHOENIX PHOENIX 2
|
Control-X Medical, Inc. – Mỹ
|
Control-X Medical, Inc. – Mỹ |
Phụ kiện đi kèm máy |
10 mục 4 |
TTBYT Loại C |
6 |
Đầu đèn X Quang |
E7239X E7239FX E7242X E7242FX E7252X E7252FX E7254X E7239X-CX RAD-8 RAD-74 RAD-13 RAD-14 RAD-68 RAD-68/1 RAD-21 RAD-56 RAD-60 RAD-90 RAD-92
|
Control-X Medical, Inc. – Mỹ
|
Control-X Medical, Inc. – Mỹ |
Phụ kiện đi kèm máy |
10 mục 4 |
TTBYT Loại C |
7 |
Bộ chuẩn trực tia X |
CML-125 CML-150 CML150-001C M38 LED
|
Control-X Medical, Inc. – Mỹ
|
Control-X Medical, Inc. – Mỹ |
Phụ kiện đi kèm máy |
10 mục 4 |
TTBYT Loại C |