STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nệm giường đơn |
SK-C3
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd |
Lót trên giường bệnh nhân |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
2 |
Giường 03 tay quay |
SK-CD1
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd |
Dùng cho bệnh nhân nằm |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
3 |
Giường 02 tay quay |
SK-C1
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd |
Dùng cho bệnh nhân nằm |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
4 |
Cũi em bé |
SK-B3
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd |
Dùng cho bé sơ sinh |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
5 |
Xe lăn gấp |
SKA-3B
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd |
Dùng cho bé sơ sinh |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
6 |
Tủ đầu giường nhựa ABS |
SK-C2
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd |
Dùng đựng đồ bệnh nhân |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
7 |
Bàn chỉnh hình điện thủy lực SKL-A |
SKL-A
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd |
Dùng trong chụp X - quang |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
8 |
Xe đẩy vận chuyển bệnh nhân SKM-F |
SKM-F
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd |
Dùng trong chụp X - quang |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
9 |
Xe đẩy dụng cụ y tế |
SKM-E
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd |
Dùng để đựng dụng cụ y tế |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
10 |
Xe dụng cụ gây mê |
SKM-A
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd |
Dùng đựng dụng cụ gây mê |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
11 |
Ghế khám phụ khoa điện tử (sơn tĩnh điện) SKL-B |
SKL-LB
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd
|
Jiangsu Saikang Medical Equipment Co.,Ltd |
Dùng để khám phụ khoa |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
12 |
Đèn y tế |
EXLED S7500/5500, EXLED 7500/5500, EXLED7500
|
Shanghai Etar Mechanical And Electrical Technology Co.,Ltd
|
Shanghai Etar Mechanical And Electrical Technology Co.,Ltd |
Dùng để khám bệnh |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
13 |
Hệ thống cánh tay treo trần |
EX30E Series, EX30IE, EX 50E Serial, EX50I E S, EX50I E D
|
Shanghai Etar Mechanical And Electrical Technology Co.,Ltd
|
Shanghai Etar Mechanical And Electrical Technology Co.,Ltd |
Dùng để khám bệnh |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
14 |
Lan Can |
ZH - 698
|
Shanghai Etar Mechanical And Electrical Technology Co.,Ltd
|
Shanghai Etar Mechanical And Electrical Technology Co.,Ltd |
Lan can bảo vệ đèn |
Quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |