STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Màng giấy lọc tiệt trùng 470_01; Vereinigte Papierwarenfabriken GmbH Vereinigte Papierwarenfabriken GmbH Dùng để đảm bảo chất lượng quy trình tiệt trùng khi sử dụng với các hộp dụng cụ, để chắc chắn vi khuẩn không thể xâm nhập vào hộp dụng cụ sau quá trình tiệt trùng. Quy tắc 4 TTBYT Loại A
2 Túi ép tiệt trùng MM70-1/PP50-1; MM60-11/PP50-1; TYO-3/PE62-4; WL90-1/PP50-3; SFBMM60-2; Vereinigte Papierwarenfabriken GmbH Vereinigte Papierwarenfabriken GmbH Dùng để bọc các dụng cụ y tế trước khi đưa vào tiệt trùng trong tiệt trùng hơi nước, EO, Plasma và Formaldehyde. Quy tắc 4 TTBYT Loại A
3 Giấy đóng gói dụng cụ 381_02; 383_02; 385_02; 372_02; 373_02; 381_01; 370_01; 375_01; 340_01; 355_01; 360_01; 365_01; 330_01; 330_02; 350_01; 350_02; 310_01; 310_02; 310_03; 320_01; 320_02; 320_03; Vereinigte Papierwarenfabriken GmbH Vereinigte Papierwarenfabriken GmbH Dùng để đóng gói các dụng cụ y tế trước khi đưa vào tiệt trùng trong tiệt trùng bằng hơi nước, tiệt trùng EO, tiệt trùng Formaldehyde và tiệt trùng Plasma Quy tắc 4 TTBYT Loại A