STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Máy ép tuần hoàn các loại và phụ kiện SC-2008-IN; SC-2008-IS; SC-2008-OC; SC-2008-OC-230; SC-3008-DL; SC-3008-IS; SC-3008-T; SC-3008-DL-230; SC-2004; SC-2004-230; SC-2004-C; SC-2004-C-230; SC-2004-FC; SC-2004FC-OC; SC-2004-IN; SC-2004-IS; SC-2004-NZ; SC-2004-OC; SC-2004-OC-230; SC-3004; SC-3004-DL; SC-3004-DL-230; SC-3004-FC; IC-BAP; IC-BAP-230; IC-BAP –DL; IC-BAP-DL-230; IC-1545-DL; IC-1545-DLC; IC-1545-DLI; IC-1545-F; IC-1545-KT; IC-1545-KTC; IC-1545-P; IC-1545-DL-230; IC-1200-WH; 025-114; 090-026; 090-027; 090-028; Bio Compression Systems Inc Bio Compression Systems Inc Máy được dùng trong điều trị giảm đau, cải thiện tuần hoàn, thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, ngừa nhiễm trùng, thuyên tắc tĩnh mạch sâu, giảm phù tư thế. Quy tắc 9, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
2 Bao / Áo ép các loại A8-3035-L; A8-3045-L; A8-3045-M; A8-3045-S; APG-3035-FA; APG-3035-FC; APGN-3045-FC; APGW-3045-FC; C8-3035-C; C8-3045-C; CG-3035-C; CG-3045-C; G8-3035-L; G8-3035-M; G8-3035-S; G8-3035-SH/L; G8-3035-SH/M; G8-3035-SH/S; G8-3045-L; G8-3045-M; G8-3045-S; GA-3035-L; GA-3035-M; GA-3035-S; GA-3045-H; GA-3045-L; GA-3045-M; GA-3045-S; GBA-3045-C-2; GBA-3045-L-2; GBA-3045-L-L; GBA-3045-L-R; GBA-3045-M-2; GBA-3045-M-L;GBA-3045-M-R; GBA-3045-S-2; GBA-3045-S-L; GBA-3045-S-R; GC1-3035-SH; GC1-3045-A; GC1-3045-K; GC-3035-B; GC-3035-EC; GC-3035-H-W; GC-3035-L; GC-3035-SH; GC-3035-SH-C; GC-3045-A; GC-3045-H; GC-3045-K; GC-3045-KC; GC-3045-L; GC-3045-M; GC-3045-S; GI-3045-F; GI-3045-K; GI-3045-KT; GID-1000-PR; GID-3045-K; GID-3045-KT; GN-3045-L; GN-3045-M; GN-3045-S; GN8-3045-L; GN8-3045-M; GN8-3045-S; GS-3035-L; GS-3035-M; GS-3035-S; GS-3035-SH/L; GS-3035-SH/M; GS-3035-SH/S; GS-3045-H; GS-3045-L; GS-3045-M; GS-3045-S; GV-3000; GV-3000-8C; GV-3010-C-2; GV-3010-L-2; GV-3010-L-L; GV-3010-L-R; GV-3010-M-2; GV-3010-M-L; GV-3010-M-R; GV-3010-S-2; GV-3010-S-L; GV-3010-S-R; GW-3045-H; GW-3045-L; GW-3045-M; GW8-3045-L; GW8-3045-M; GW8-3045-S; GWA-3045-H; GWA-3045-L; GWA-3045-M; GWA-3045-S; GWA8-3045-L; GWA8-3045-M; GWA8-3045-S; GXW-3045; GXW8-3045; GXWA-3045; GXWA8-3045. Bio Compression Systems Inc Bio Compression Systems Inc Dùng để chứa khí và bao phủ bề mặt cơ thể cần điều trị với máy ép tuần hoàn các loại Quy tắc 9, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
3 Túi gel các loại CP-S; CP-M; CP-L; CI-3035-SH; CI-3045-A; CI-3045-K. Bio Compression Systems Inc Bio Compression Systems Inc Dùng để chèn vào trong các bao/áo ép giúp hút nhiệt khỏi vùng cần điều trị trong quá trình trị liệu tuần hoàn lạnh. Quy tắc 9, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B