STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Túi Exactamix EVA 250ml |
Exactamix EVA Container 250ml / H938737
|
Availmed S.A. de C.V.
|
Baxter Healthcare SA |
Dùng cho các dung dịch vô trùng có thể tích lớn |
Quy tắc 2 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điểm d khoản 2 điều 4 nghị định 169/2018/NĐ-CP |
TTBYT Loại C |
2 |
Túi Exactamix EVA 500ml |
Exactamix EVA Container 500ml / H938738
|
Availmed S.A. de C.V.
|
Baxter Healthcare SA |
Dùng cho các dung dịch vô trùng có thể tích lớn |
Quy tắc 2 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điểm d khoản 2 điều 4 nghị định 169/2018/NĐ-CP |
TTBYT Loại C |
3 |
Túi Exactamix EVA 1000ml |
Exactamix EVA Container 1000ml / H938739
|
Availmed S.A. de C.V.
|
Baxter Healthcare SA |
Dùng cho các dung dịch vô trùng có thể tích lớn |
Quy tắc 2 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điểm d khoản 2 điều 4 nghị định 169/2018/NĐ-CP |
TTBYT Loại C |
4 |
Túi Exactamix EVA 2000ml |
Exactamix EVA Container 2000ml / H938740
|
Availmed S.A. de C.V.
|
Baxter Healthcare SA |
Dùng cho các dung dịch vô trùng có thể tích lớn |
Quy tắc 2 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điểm d khoản 2 điều 4 nghị định 169/2018/NĐ-CP |
TTBYT Loại C |