STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bộ chỉnh nha |
Brackets: Edgewise Brackets. Straight wire brackets Mắc cài nha khoa (Mắc cài cổ điển, mắc cài dây thẳng)
|
Hangzhou Dtc Medical Apparatus Co.,Ltd
|
Hangzhou Dtc Medical Apparatus Co.,Ltd |
Sử dụng gắn chỉnh răng lệch |
Quy tắc 8, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Bộ chỉnh nha |
Buccal Tubes: Bondable T622-5115S; T621-5115S; T632-5115S; T631-5115S; T622-5125S; T621-5125S; T632-5125S; T631-5125S; T622-5135S; T621-5135S; T612-5115S; T611-5115S; T632-5135S; T631-5135S; T622-5145S ;T621-5145S; T612-5125S; T611-5125S; T632-5145S; T631-5145S; T622-5105S; T621-5105S; T612-5105S; T611-5105S. T722-5115S; T721-5115S; T732-5115S; T731-5115S; T722-5125S; T721-5125S; T732-5125S; T731-5125S; T722-5135S; T721-5135S; T712-5115S; T711-5115S; T732-5135S; T731-5135S; T722-5145S; T721-5145S; T712-5125S; T711-5125S; T732-5145S; T731-5145S; T722-5105S; T721-5105S; T712-5105S; T711-5105S. T622-5115; T622-6115; T621-6115; T622-6125; T621-6125; T622-6135; T621-6135; T621-6145; T621-6105; T631-6115; T631-6125; T631-6135; T631-6145; T631-6105; T611-6115; T611-6125; T611-6105; T622-6145; T622-6105; T621-5115; T621-5125; T621-5135; T621-5145; T622-5125; T622-5145; T622-5105; T621-5105; T632-5115; T631-5115; T632-6115; T632-6125; T632-6135; T632-6145; T632-6105; T612-6115 T612-6125; T612-6105; T632-5125; T631-5125; T632-5135; T631-5135; T632-5145; T631-5145 ;T632-5105; T631-5105; T612-5115; T611-5115; T612-5125; T611-5125; T612-5105; T611-5105; T722-5115; T721-5115; T722-5125; T721-5125; T722-5135; T721-5135; T722-5145; T721-5145; T722-5105; T721-5105; T732-5115; T731-5115; T732-5125; T731-5125; T732-5135; T731-5135; T732-5145; T731-5145; T732-5105; T731-5105; T712-5115; T711-5115; T712-5125; T711-5125; T712-5105; T711-5105; Weldable: T622-1111; T622-1111; T621-1111; T621-1111; T622-2111; T622-2111; T621-2111; T621-2111; T622-1121; T622-1121; T621-1121; T621-1121; T622-2121; T622-2121; T621-2121; T621-2121; T622-1131; T632-1131; T612-1111; T621-1131; T631-1131; T611-1111; T622-2131 ; T612-2111 ;T632-2131 ;T621-2131; T611-2111; T631-2131; T622-1141; T632-1141; T612-1121; T621-1141; T631-1141; T611-1121; T622-2141; T612-2121; T632-2141; T621-2141; T611-2121; T631-2141; T622-1101; T632-1101; T612-1101; T621-1101; T631-1101; T611-1101; T622-2101; T632-2101; T612-2101; T621-2101; T631-2101; T611-2101; T722-1111; T722-1111; T721-1111; T721-1111; T722-1121; T722-1121; T721-1121; T721-1121; T722-1131; T732-1131; T712-1111; T721-1131; T731-1131; T711-1111; T722-1141; T732-1141; T712-1121; T721-1141; T731-1141; T711-1121; T722-1101; T732-1101; T712-1101; T721-1101; T731-1101; T711-1101; T622-2311; T622-2311; T621-2311; T621-2311; T622-2321; T622-2321; T621-2321; T621-2321; T622-2431; T612-2311; T632-2431; T621-2431; T611-2311; T631-2431; T622-2441; T612-2321; T632-2441; T621-2441; T611-2321; T631-2441; T622-2301; T632-2301; T612-2301; T621-2301; T631-2301; T611-2301; T612-2431; T611-2431; T612-2441; T611-2441. Edgewise Tubes; Roth; straight wire buccal tubes; Round Tubes Mắc cài ống mặt ngoài (Loại dán và hàn)
|
Hangzhou Dtc Medical Apparatus Co.,Ltd
|
Hangzhou Dtc Medical Apparatus Co.,Ltd |
Sử dụng gắn chỉnh răng lệch |
Quy tắc 8, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Kềm chinh nha |
P106-01; P106-01M; P106-01L; P106-03; P106-03M; P106-04; P106-05; P106-05L; P106-05LM; P106-06; P106-06L; P106-06LM; P106-07; P106-08; P106-09; P106-09L; P106-10; P106-10L; P107-01; P107-02; P302-01; P302-02; P105-01; P107-03; P105-02; P105-03; P105-16; P301-01; P105-05; P105-06; P105-06L; P105-07; P105-08; P105-08L; P105-09; P105-10; P105-11; P105-12; P105-13; P301-02; P301-03; P105-14; P105-15; P103-01; P201-04; P201-05; P401-01; P401-02; P401-03; P401-04; P104-01; P104-02; P104-03; P104-04; P105-17; P106-01MS;
|
Hangzhou Dtc Medical Apparatus Co.,Ltd
|
Hangzhou Dtc Medical Apparatus Co.,Ltd |
Sử dụng trong để nối dây cung chỉnh nha |
Quy tắc 5, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Gương Trong miệng |
Glass mirror with hard surface: M301-11; M301-12; M301-13; M301-14; M301-15. Stainless Steel Miror: Gương Kim Loại M305-12; M305-13; M305-15; M305-17.
|
Hangzhou Dtc Medical Apparatus Co.,Ltd
|
Hangzhou Dtc Medical Apparatus Co.,Ltd |
Sử dụng để hỗ trợ trong chỉnh nha |
Quy tắc 5, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Thước đo lực |
A212-01
|
Hangzhou Dtc Medical Apparatus Co.,Ltd
|
Hangzhou Dtc Medical Apparatus Co.,Ltd |
Sử dụng để hỗ trợ trong chỉnh nha |
Quy tắc 5, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Thước đo mắc cài |
Bracket Positioning gauge: Crossed bracket positioning gauge A110-01 Double-ended bracket positioning gauge: A110-03;A110-04;A110-03a;A110-03b; A110-04a; A110-04b.
|
Hangzhou Dtc Medical Apparatus Co.,Ltd
|
Hangzhou Dtc Medical Apparatus Co.,Ltd |
Sử dụng để hỗ trợ trong chỉnh nha |
Quy tắc 5, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Kẹp gắp mắc cài |
Dental Tweezer: Lingua Brackets Tweezer; Bracket Tweezer: A121-03 Tubes Tweezer: A121-05 Tweezer with short: A121-07
|
Hangzhou Dtc Medical Apparatus Co.,Ltd
|
Hangzhou Dtc Medical Apparatus Co.,Ltd |
Sử dụng để hỗ trợ trong chỉnh nha |
Quy tắc 5, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Dụng cụ uốn dây cung |
Arch Turrets: A211-01;A211-02 ; Band; Preformed Clamp;wire Mouth Retainer;screw expansion. Aligner, Bracket Spring.
|
Hangzhou Dtc Medical Apparatus Co.,Ltd
|
Hangzhou Dtc Medical Apparatus Co.,Ltd |
Sử dụng để hỗ trợ trong chỉnh nha |
Quy tắc 5, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |