STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ đựng dụng cụ y tế |
HSK-71.4.2GI.SU1
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Dùng để cất giữ, bảo quản dụng cụ y tế, sử dụng hàng ngày tại bệnh viện, phòng khám, các cơ sở y tế.. |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Xe đẩy thuốc bằng thép không gỉ |
HSK-60.2.1L; HSK-60.2.1S.1D
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Dùng để vận chuyển và phân phát thuốc hoặc chế phẩm y tế tương tự tới giường bệnh trong bệnh viện, cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Xe đẩy thuốc/trị liệu bằng thép không gỉ |
HSK-62.2.1L
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Dùng để vận chuyển và phân phát thuốc đồ trị liệu hoặc chế phẩm y tế tương tự tới giường bệnh trong bệnh viện, cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |