STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Anti-A (IgM) |
Anti-A (IgM) Xác định nhóm máu hệ ABO
|
Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) – Spectrum Diagnostics
|
Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) – Spectrum Diagnostics |
Xác định nhóm máu hệ ABO |
Quy tắc 2, Phần III – Quy tắc phân loại đối với trang thiết bị y tế chẩn đoán In Vitro, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
2 |
Anti-B (IgM) |
Anti-B (IgM) Xác định nhóm máu hệ ABO
|
Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) – Spectrum Diagnostics
|
Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) – Spectrum Diagnostics |
Xác định nhóm máu hệ ABO |
Quy tắc 2, Phần III – Quy tắc phân loại đối với trang thiết bị y tế chẩn đoán In Vitro, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
3 |
Anti-AB (IgM) |
Anti-AB (IgM) Xác định nhóm máu hệ ABO
|
Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) – Spectrum Diagnostics
|
Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) – Spectrum Diagnostics |
Xác định nhóm máu hệ ABO |
Quy tắc 2, Phần III – Quy tắc phân loại đối với trang thiết bị y tế chẩn đoán In Vitro, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
4 |
Anti-D (IgM+IgG) |
Anti-D (IgM+IgG) Phát hiện typ Rho (D)
|
Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) – Spectrum Diagnostics
|
Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) – Spectrum Diagnostics |
Xác định nhóm máu hệ Rho |
Quy tắc 2, Phần III – Quy tắc phân loại đối với trang thiết bị y tế chẩn đoán In Vitro, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại D |