STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
HOYA-PS AF-1(UV)
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd |
Dùng để cấy ghép, thay thế thủy tinh thể |
Quy tắc 8, Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
HOYA Vivinex Toric,
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd |
Dùng để cấy ghép, thay thế thủy tinh thể |
Quy tắc 8, Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
HOYA Vivinex iSert
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd |
Dùng để cấy ghép, thay thế thủy tinh thể |
Quy tắc 8, Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
HOYA Vivinex iSert
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd |
Dùng để cấy ghép, thay thế thủy tinh thể |
Quy tắc 8, Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
HOYA iSert
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd |
Dùng để cấy ghép, thay thế thủy tinh thể |
Quy tắc 8, Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
HOYA iSert
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd |
Dùng để cấy ghép, thay thế thủy tinh thể |
Quy tắc 8, Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
HOYA iSert
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd |
Dùng để cấy ghép, thay thế thủy tinh thể |
Quy tắc 8, Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
8 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
HOYA iSert
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd |
Dùng để cấy ghép, thay thế thủy tinh thể |
Quy tắc 8, Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
9 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
HOYA iSert
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd |
Dùng để cấy ghép, thay thế thủy tinh thể |
Quy tắc 8, Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
10 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
HOYA-PS AF-1(UY)
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd |
Dùng để cấy ghép, thay thế thủy tinh thể |
Quy tắc 8, Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
11 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
HOYA-PS AF-1(UY)
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd
|
HOYA Medical Singapore Pte Ltd |
Dùng để cấy ghép, thay thế thủy tinh thể |
Quy tắc 8, Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |