STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Chỉ thị hóa học cho tiệt khuẩn ở nhiệt độ cao |
Vật tư tiêu hao/NM Class 4,5,6
|
NORVAMED MEDİKAL SAĞLIK HİZMETLERİ İNŞ.İTH.İHR.TİC.LTD.ŞTİ.
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Hà Nội - Hồ Chí Minh |
Dùng trong tiệt khuẩn hơi nước nhiệt độ cao. - Dùng trong tiệt khuẩn hơi nước - Sử dụng ít nhất một lần một ngày và được khuyến nghị cho sử dụng trong mọi chất liệu, thiết bị có chứa một thiết bị cấy ghép. - Đánh giá sự xâm nhập của nhiệt độ, thời gian, hơi nước trong bao gói tiệt trùng. - Được sử dụng phổ biến nhất bên trong gói, túi kín hoặc bởi container. |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Băng keo chỉ thị cho tiệt khuẩn hơi nước |
Vật tư tiêu hao/STEAM TAPE
|
NORVAMED MEDİKAL SAĞLIK HİZMETLERİ İNŞ.İTH.İHR.TİC.LTD.ŞTİ, Türkye
|
NORVAMED MEDİKAL SAĞLIK HİZMETLERİ İNŞ.İTH.İHR.TİC.LTD.ŞTİ, Türkye |
Băng keo được sử dụng để đánh giá tiệt khuẩn hoàn tất tại vỏ ngoài của bao bì đóng gói cho tiệt khuẩn bằng hơi nước, EO. |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Chỉ thị hóa học cho tiệt khuẩn Plasma- H2O2 và bằng khí ETYLENOXIDE |
Vật tư tiêu hao/PLASMA INDICATOR-ETO TAPE
|
NORVAMED MEDİKAL SAĞLIK HİZMETLERİ İNŞ.İTH.İHR.TİC.LTD.ŞTİ, Türkye
|
NORVAMED MEDİKAL SAĞLIK HİZMETLERİ İNŞ.İTH.İHR.TİC.LTD.ŞTİ, Türkye |
- Được sử dụng trong tiệt khuẩn khí H2O2- plasma nhiệt độ thấp - Đánh giá khí hydrogen peroxide đã được vào trong túi khi chu trình hoàn thành chỉ thị hóa học đổi màu. - Thực hiện trong tiệt khuẩn bằng khí ethylene oxide (ETO) - Đánh giá khí EO đã vào trong túi khi chu trình tiệt khuẩn hoàn thành. |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Túi ép dẹt, túi ép phồng và túi Tyvek |
Vật tư tiêu hao/FLAT REEL- GUSSET REEL – TYVEK REEL
|
NORVAMED MEDİKAL SAĞLIK HİZMETLERİ İNŞ.İTH.İHR.TİC.LTD.ŞTİ, Türkye
|
NORVAMED MEDİKAL SAĞLIK HİZMETLERİ İNŞ.İTH.İHR.TİC.LTD.ŞTİ, Türkye |
Dùng để đóng gói các loại dụng cụ y tế tiệt khuẩn được bằng hơi nước nhiệt độ cao, etylenoxide và FO và tiệt khuẩn nhiệt độ thấp bằng plasma – khí H2O2 |
Quy tắc 4, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |