STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100761 |
Ống soi tán sỏi thận qua da PCNL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
1111/DND-2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
100762 |
Ống soi thận |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
23/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
100763 |
Ống soi thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
24/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
100764 |
Ống soi thận |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
80/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
100765 |
Ống soi thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
81/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
100766 |
ỐNG SOI THẬN CÓ THỂ SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN BÉO PHÌ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
23/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
100767 |
ỐNG SOI THẬN CÓ THỂ SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN BÉO PHÌ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
24/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
100768 |
Ống soi thận niệu quản và các phụ kiện, linh kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
281022/PL-OSTNQ
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
100769 |
Ống soi thận và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
0522/AMB/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2023
|
|
100770 |
Ống soi thận điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
10.2023/PL-SIMAI
|
|
Đã thu hồi
06/12/2023
|
|