STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101041 | Trang phục phòng chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 20/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
101042 | Trang phục phòng chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 22/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
101043 | Trang phục phòng chống dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 47/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 17/03/2023 |
|
|
101044 | Trang phục phòng dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018991 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
101045 | Trang phục phòng dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 511/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|
101046 | Trang phục phòng dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 637/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÀ THANH BẮC - HT |
Còn hiệu lực 30/06/2020 |
|
101047 | Trang phục phòng dịch( áo choàng bảo hộ, quần bảo hộ, áo bảo hộ, mũ bảo hộ, ủng bảo hộ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 698/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
101048 | Trang phục phòng hộ | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 083-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Hoàng Bảo Nguyên |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
101049 | Trang phục phòng hộ | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 428-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
101050 | Trang phục phòng hộ cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 17005754/HSCBPL-BYT | CÔNG TY CP BÔNG BẠCH TUYẾT |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|