STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101231 | Trợ cụ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0643PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
101232 | Trợ cụ Captiv Freeliner | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANN | 0122PL |
Còn hiệu lực 28/01/2022 |
|
|
101233 | Trợ cụ dùng cho phẫu thuật cố định cột sống lưng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 15/MED1020 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/11/2020 |
|
101234 | Trợ cụ dùng trong phẫu thuật sử dụng miếng ghép đĩa đệm liền vít | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 63/MED1020 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/11/2020 |
|
101235 | Trợ cụ phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 0423PL/BYT-TTC |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
101236 | Trợ cụ phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 0723PL/BYT-TTC |
Còn hiệu lực 20/09/2023 |
|
|
101237 | Trợ cụ phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 245/MED0818/ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
101238 | Trợ cụ phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 245/MED0818/ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Đã thu hồi 11/07/2019 |
|
101239 | Trợ cụ phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 245/MED0818/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 10/09/2019 |
|
101240 | Trợ cụ phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 245/MED0818/ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|