STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101261 | Trocar | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 055-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
101262 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 1504-2022/BKQ-HHP |
Còn hiệu lực 06/06/2022 |
|
|
101263 | Trocar | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM | 27/RWVN0823 |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|
|
101264 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM | 28/RWVN0823 |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|
|
101265 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 02/APP/2023 |
Còn hiệu lực 14/09/2023 |
|
|
101266 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 03/APP/2023 |
Còn hiệu lực 14/09/2023 |
|
|
101267 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 231117/MP-BPL |
Đã thu hồi 17/11/2023 |
|
|
101268 | Trocar | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 231118/MP-BPL |
Còn hiệu lực 18/11/2023 |
|
|
101269 | Trocar (các loại) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | PL2043/190000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/03/2021 |
|
101270 | Trocar chọc dịch lồng ngực | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 10-02/2023/PLTTBYT-BRAWN |
Còn hiệu lực 17/11/2023 |
|