STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101271 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 29036MP/170000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 29/06/2019 |
|
101272 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 80402/2019MP/1700000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 30/06/2019 |
|
101273 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 080402/2019MP/1700000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 30/06/2019 |
|
101274 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 1608192MP/1700000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 22/08/2019 |
|
101275 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 150819MP/1700000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 22/08/2019 |
|
101276 | Trâm nội nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1833/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực 03/11/2019 |
|
101277 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 670/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 30/06/2020 |
|
101278 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1082/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
101279 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1927/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|
101280 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 11420CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|