STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101371 | Trang phục phòng hộ cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 65/BPL/BBT/2022 |
Còn hiệu lực 25/07/2023 |
|
|
101372 | Trang phục y tế | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 362/170000051/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/03/2022 |
|
|
101373 | Trang phục, phụ kiện chống bức xạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018550 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
101374 | Trang phục, phụ kiện chống bức xạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181110 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
101375 | Trang phục phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 757A/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực 06/07/2020 |
|
101376 | Trang thiết bị chẩn đoán in vitro chứa giá đựng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 24A.22-SB/PL-MG |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
101377 | Trang thiết bị chẩn đoán in vitro chứa giá đựng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 24A.23-SB/PL-MG |
Còn hiệu lực 04/12/2023 |
|
|
101378 | Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 24B.22-SB/PL-MG |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
101379 | Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 24B.23-SB/PL-MG |
Còn hiệu lực 04/12/2023 |
|
|
101380 | Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 1135/170000157/PCBPL-BYT | Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực 13/07/2021 |
|