STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101421 | Trang thiết bị Y tế chẩn đoán in vitro định lượng NT-proBNP trong mẫu huyết thanh và máu toàn phần dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 27.2/180000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|
|
101422 | Trang thiết bị Y tế chẩn đoán in vitro định lượng TB-Feron (IFN-gamma) trong mẫu máu người dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 27.2/180000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|
|
101423 | Trang thiết bị Y tế chẩn đoán in vitro định lượng Thyroxine (T4) trong mẫu huyết thanh dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 27.2/180000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|
|
101424 | Trang thiết bị Y tế chẩn đoán in vitro định lượng Thyroxine tự do (fT4) trong mẫu huyết thanh dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 27.2/180000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|
|
101425 | Trang thiết bị Y tế chẩn đoán in vitro định lượng Troponin I (TnI) tổng trong mẫu huyết thanh và máu toàn phần người dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 27.2/180000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|
|
101426 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro định tính kháng nguyên liên quan đến lõi virus viêm gan B | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
101427 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro định tính phát hiện kháng nguyên SARS-CoV-2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 98PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Đã thu hồi 12/11/2020 |
|
101428 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro định tính phát hiện kháng nguyên SARS-CoV-2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 100PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Đã thu hồi 03/12/2020 |
|
101429 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro định tính phát hiện kháng thể (IgG/IgM) kháng vi rút Corona (SARS-CoV-2) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 86PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
101430 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro đơn lẻ dùng để định lượng ethanol trong huyết thanh, huyết tương và nước tiểu người | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL0757/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/11/2019 |
|