STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101491 | Trụ lành thương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200809 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
101492 | Trụ lành thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3004-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BIOLEADER |
Còn hiệu lực 26/01/2021 |
|
101493 | Trụ lành thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180804-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 13/01/2022 |
|
101494 | Trụ lành thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 93921CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
101495 | Trụ lành thương | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 11072022.02/SD/BPL |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
101496 | Trụ lành thương | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20230530/SD/BPL |
Còn hiệu lực 30/05/2023 |
|
|
101497 | Trụ lành thương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | 0222022ST/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/08/2023 |
|
|
101498 | Trụ lành thương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | 0372021ST-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/08/2023 |
|
|
101499 | Trụ lành thương (Digital Healing Abutment) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020193A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
101500 | Trụ lành thương dùng trong cấy ghép nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH | 01DT-2023/PL-DTH |
Còn hiệu lực 11/08/2023 |
|