STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101501 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
101502 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
101503 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
101504 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | 0232022ST/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/08/2023 |
|
|
101505 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | 0252023ST-PL |
Còn hiệu lực 24/10/2023 |
|
|
101506 | Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 01-2023/ICTVINA-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 13/07/2023 |
|
|
101507 | Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 05-2023/ICTVINA-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 11/07/2023 |
|
|
101508 | Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 09-2023/ICTVINA-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 11/07/2023 |
|
|
101509 | Tru chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 05-2022/ICTVINA-PLTTBYT |
Đã thu hồi 16/12/2022 |
|
|
101510 | Tru chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 06-2022/ICTVINA-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|