STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101581 | Trụ nâng đỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3005-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BIOLEADER |
Còn hiệu lực 26/01/2021 |
|
101582 | Trụ nhựa đúc răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210574-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
101583 | Trụ nối chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG | 022022/PHUCDANG |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
101584 | Trụ nối chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2492A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/04/2022 |
|
|
101585 | Trụ nối chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2740A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
101586 | Trụ nối chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2849A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
101587 | Trụ nối chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
101588 | Trụ nối chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG | 20022023/PCBPL-VQ |
Còn hiệu lực 24/10/2023 |
|
|
101589 | Trụ nối dùng trong phục hình tạm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA | 019/2023-VBPL/SSVN |
Còn hiệu lực 23/09/2023 |
|
|
101590 | Trụ nối LB Cylinder | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA | 020/2023-VBPL/SSVN |
Còn hiệu lực 23/09/2023 |
|