STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101611 | Tủ ấm CO2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | NA002a/170000073/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
101612 | Tủ ấm CO2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | NA008a/170000073/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
101613 | Tủ ẩm CO2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TA009/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
101614 | Tủ ấm CO2 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3004 PL | CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Còn hiệu lực 15/12/2019 |
|
101615 | Tủ ấm CO2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191486 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP VIỆT |
Còn hiệu lực 06/02/2020 |
|
101616 | Tủ ấm CO2 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 147.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/06/2021 |
|
101617 | Tủ ấm CO2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 42021CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
101618 | Tủ ấm CO2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 451/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
101619 | Tủ ấm CO2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 0108-2/STECH-PL |
Đã thu hồi 29/08/2022 |
|
|
101620 | Tủ ấm CO2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 11/28102022/PCBPL-SNC |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|