STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101631 |
Ống thông khí tai silicon chữ T dạng GROMMET |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
30/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
101632 |
Ống thông khí tai silicon dạng GROMMET DONALDSON |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
30/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
101633 |
Ống thông khí tai trẻ em |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1125/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
101634 |
Ống thông khí tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/151
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/08/2021
|
|
101635 |
Ống thông khí tim trái |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/137
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
101636 |
Ống thông khí tim trái |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/138
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
101637 |
Ống thông khí đường mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0016-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
101638 |
Ống thông lập bản đồ điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
047KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
101639 |
Ống thông lập bản đồ điện sinh lý tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0100/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
101640 |
Ống thông lập bản đồ điện sinh lý tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0074/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|