STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101711 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS | 02-ATS/20231018/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2023 |
|
|
101712 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 A2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG | 2202/2023/QDMED |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
101713 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 B2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG | 2202/2023/QDMED |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
101714 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 kèm chân đế | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 111218/170000123/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Đã thu hồi 11/06/2019 |
|
101715 | Tủ an toàn sinh học cấp 3 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2528/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
101716 | Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 50-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
101717 | Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 506.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
101718 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 446.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Còn hiệu lực 28/09/2021 |
|
101719 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 022-MDT/210000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Đã thu hồi 04/11/2021 |
|
101720 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 022-MDT/210000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 07/12/2021 |
|