STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101721 | Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 577.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/12/2021 |
|
101722 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á | 27042022TBA |
Còn hiệu lực 27/04/2022 |
|
|
101723 | Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM | 012022PL/ESCO |
Còn hiệu lực 06/07/2022 |
|
|
101724 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT | 20220615-TP/170000056/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
101725 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG | 1411/2022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
101726 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 098-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
101727 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA | 2104/PL/AH |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
101728 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 124-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/07/2023 |
|
|
101729 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM | 10-IBM/20231018/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/10/2023 |
|
|
101730 | Tủ an toàn sinh học cấp II, cấp III | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 140-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Lan Oanh |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|