STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101721 |
Ống thông thận qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-35/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
101722 |
Ống thông thu thập hình ảnh và bản đồ điện từ tâm nhĩ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
022/2023/SentiCath 3D/BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|
101723 |
Ống thông tiếp cận niệu quản nòng kép |
TTBYT Loại B |
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
01/CMVN1222
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
101724 |
Ống thông tiếp cận niệu quản nòng kép đầu mềm |
TTBYT Loại B |
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
22/CMVN1222
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
101725 |
ỐNG THÔNG TIỂU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
06.17/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
101726 |
Ống thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
01/22NL-STAR/170000009/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
101727 |
Ống thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
290523/PL-YK
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2023
|
|
101728 |
Ống thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
101729 |
Ống thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
01/NL-ZHANJIANG/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DVKT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
01/01/2022
|
|
101730 |
Ống thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
VL/PL-15
|
|
Đã thu hồi
12/12/2022
|
|