STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101731 |
Ống thông nội khí quản lò xo số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
02NL-YU/ I 70000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
101732 |
Ống thông nội khí quản lò xo số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
02NL-YU/ I 70000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
101733 |
Ống thông nội khí quản Scacett có đường hút nhớt trên bóng chèn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
023 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
101734 |
Ống thông nội khí quản; Bộ mở khí quản; Ống dẫn lưu màng phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
007 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
101735 |
Ống thông nội phế quản Sheridan® Endobronchial Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-056/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
101736 |
Ống thông Nong Bóng Advance 18LP Low Profile PTA |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
50/MED0820
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
101737 |
Ống thông Nong Bóng Advance 35LP Low Profile PTA |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
51/MED0820
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
101738 |
Ống thông nong rộng lòng động mạch bằng bóng qua da |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AVD/Armada_v1.0
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
101739 |
Ống thông núm tá tràng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
44.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
101740 |
Ống thông núm tá tràng (ERCP Catheter) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2020 02/200000050/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
25/12/2020
|
|