STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102691 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TÂM |
02/2023/BPL-THANHTAM
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
102692 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
10/2023/PL-DC
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
102693 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI NGÂN HẠNH |
02-2023/NH-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
102694 |
Phim X-Quang Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH AGFA HEALTHCARE VIỆT NAM |
04/2022/PLTTBYT-AGFA
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2024
|
|
102695 |
Phim X-Quang Y Tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
2024
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
102696 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINDRAY |
2607/2023
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
102697 |
Phim X-quang y tế |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN HAVIDO |
01/2024/PLTTBYT-HAVIDO
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
102698 |
Phim X-quang y tế (Medical X-ray film) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
002/2502/KQPL-ĐB
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
102699 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2558A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
102700 |
Phim xquang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN HAVIDO |
102022/PLTTBYT-HVD
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|