STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102751 |
Ống soi niệu quản,bể thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
43021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trivina |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
102752 |
Ống soi phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1766/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
102753 |
Ống soi phế quản có cảm biến |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
68/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
102754 |
Ống soi phế quản có cảm biến |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
67/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
102755 |
Ống soi phế quản, ống soi khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
19/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
102756 |
Ống soi phế quản, ống soi khí quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
18/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
102757 |
Ống soi quang học bể thận loại nhỏ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
43021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trivina |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
102758 |
Ống soi quang học cho phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
120922/BPL/TVN
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
102759 |
Ống soi quang học cỡ nhỏ cho nội soi tuyến nước bọt |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
38/062022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2022
|
|
102760 |
Ống soi quang học cỡ nhỏ cho nội soi tuyến nước bọt |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
38/052023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2023
|
|