STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102771 |
Ống nội khí quản tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
102772 |
Ống nội khí quản tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
102773 |
Ống nội khí quản đường miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
102774 |
Ống nội khí quản đường miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
102775 |
Ống nội khí quản đường miệng có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
81/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2023
|
|
102776 |
Ống nội khí quản đường mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
102777 |
Ống nội khí quản đường mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
102778 |
Ống nội khí quản đường mũi có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
81/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2023
|
|
102779 |
Ống nối khí thở |
TBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CHARLES WEMBLEY (S.E.A.) CO PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
CW-2024/MASIMO-Nomo
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2024
|
|
102780 |
Ống nối mạch vành tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
220309-1/PL-VMD
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|