STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102821 |
Ống nội soi mềm Tai – Mũi – Họng video |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1649/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
102822 |
Ống nội soi mềm Tai – Mũi – Họng video |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1648/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
102823 |
Ống nội soi mềm Tai – Mũi – Họng video |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1648/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
102824 |
Ống nội soi mềm video đường mật |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
20.1/032022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2022
|
|
102825 |
Ống nội soi mềm video đường mật (VP) |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
20.2/032022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2022
|
|
102826 |
Ống nội soi mềm video đường mật và dụng cụ dùng kèm |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
20/032022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2022
|
|
102827 |
Ống nội soi mũi xoang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-074-2022
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
102828 |
Ống nội soi mũi xoang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
978/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
102829 |
Ống nội soi mũi xoang bán cứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
978/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
102830 |
Ống nội soi niệu quản |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-160
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2024
|
|