STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102831 |
Ống soi khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1649/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Đã thu hồi
08/07/2019
|
|
102832 |
Ống soi khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1649/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
102833 |
Ống soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
122823/PL-AG
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
102834 |
Ống soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
0133/AMB/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2024
|
|
102835 |
Ống Soi Mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2143/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
102836 |
Ống soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
11.2023/PL-TLQT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
102837 |
Ống Soi Mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2143/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
2143/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
102838 |
Ống soi mềm sỏi thận, bàng quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181320/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Còn hiệu lực
24/11/2020
|
|
102839 |
Ống Soi Mềm / Medical Video Endoscope |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2599/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
102840 |
Ống soi mềm bàng quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
05.2023/PL-TLQT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|