STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103131 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
05/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
103132 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
04/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
103133 |
Ống nuôi ăn chất liệu Polyurethane các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1665/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị và Vật tư Kỹ thuật RQS |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
103134 |
Ống nuôi ăn chất liệu Polyurethane có dây dẫn đường, các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1665/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị và Vật tư Kỹ thuật RQS |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
103135 |
Ống nuôi ăn chất liệu Polyurethane có đầu nặng, các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1665/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị và Vật tư Kỹ thuật RQS |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
103136 |
Ống nuôi ăn dạ dày dài ngày - Stomach Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
38/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
103137 |
Ống nuôi ăn dạ dày dài ngày - Stomach Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
29/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần ADK |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
103138 |
Ống nuôi ăn dạ dày tá tràng cho trẻ em |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
12/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
103139 |
Ống nuôi ăn dài ngày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
22/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
103140 |
Ống nuôi ăn hỗng tràng qua ngã mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-54/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2022
|
|