STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103261 |
Ống dán dùng trong chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Đã thu hồi
24/04/2021
|
|
103262 |
Ống dán dùng trong chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018.
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
103263 |
Ống dẫn hướng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
472/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
103264 |
Ống dẫn khí |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1672 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
103265 |
Ống dẫn khí thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
001/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2022
|
|
103266 |
Ống dẫn khí thở kèm bóng chứa khí thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
001/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2022
|
|
103267 |
Ống dẫn khí y tế |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
430-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
103268 |
Ống dẫn khí y tế |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
377-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
103269 |
Ống dẫn lưu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
259-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
103270 |
Ống dẫn lưu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
105/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|