STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103271 |
Ống kính nội soi và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
814/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/08/2020
|
|
103272 |
Ống kính phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
360/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/12/2019
|
|
103273 |
Ống kính phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
360170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
11/12/2019
|
|
103274 |
Ống kính soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1649/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Đã thu hồi
08/07/2019
|
|
103275 |
Ống kính soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1649/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
103276 |
Ống kính soi bàng quang niệu đạo và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
02.2024/PL-TLQT
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
103277 |
Ống kính soi bàng quang, tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
03.2024/PL-TLQT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|
103278 |
Ống kinh soi cho phẫu thuật nội soi ổ bụng các loại, các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
01/23/PL-TP/ASAP
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
103279 |
Ống kính soi cứng các loại, các cỡ dùng trong nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
01/22/PL-TP/RW
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
103280 |
Ống kính soi cứng dùng trong nội soi mũi xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
03/22/PL-TP
|
|
Đã thu hồi
03/03/2022
|
|