STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103571 |
NỘI THẤT Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
01/2024/PLTTBYT-MVT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
103572 |
NỘI THẤT Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
02/2024/PLTTBYT-MVT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
103573 |
Nội thất y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
05/TT/2022
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
103574 |
Nội thất y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
07/TT/2023
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
103575 |
Nồi tiệt trùng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VSENS |
02/240000024/BPL-V
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2024
|
|
103576 |
Nồi tiệt trùng |
TBYT Loại C |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
29.01/VIKOMED/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2024
|
|
103577 |
Nồi tiệt trùng |
TBYT Loại C |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
01/HANSHIN
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2024
|
|
103578 |
Nồi tiệt trùng |
TBYT Loại C |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
36/VIKOMED/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2024
|
|
103579 |
Nôi trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
PVN201804-001 /170000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
103580 |
Nôi trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
SCM-04/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|