STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103591 |
NÓN CON SÂU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM LAN |
0427.1/TL-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
103592 |
NÓN CON SÂU Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
121/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT HB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
103593 |
Nón giấy y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
39/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
103594 |
Nón phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
193/170000116/ PCBPL-BYT.
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
103595 |
Nón phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
91/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHh trang thiết bị y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
103596 |
Nón phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
530.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
103597 |
Nón phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
649.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Còn hiệu lực
11/12/2020
|
|
103598 |
Nón phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
16321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
103599 |
Nón phẫu thuật (Bao tóc phẫu thuật, Bao trùm tóc) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
105.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực
28/04/2021
|
|
103600 |
Nón trùm đầu y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
08/2023/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|