STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103601 |
Nón y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018490 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
103602 |
Nón y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1410/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
103603 |
Nón Y Tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
VD06/2021/VĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
103604 |
Nón y tế (Nón Con Sâu) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1505/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
103605 |
Nón y tế (nón con sâu) (Tiệt trùng hoặc không tiệt trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
12/2023/27062023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
103606 |
Non – Stick Bipol – Forceps, Blunt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
96/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
103607 |
Non- Woven Fixing Tape/ Băng keo cuộn co giãn |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
PL14102024/BC
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2024
|
|
103608 |
Non-conductive Hose |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
201-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
103609 |
Non-Sterile Electroplated Diamond Dental Bur |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
377-EIMI /2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
103610 |
Nong - vít |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
399-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|