STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
106771 |
Phụ tùng hệ thống khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
002/PCBPL/CPV-THERAPY
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
106772 |
Phụ tùng hệ thống khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
004/PCBPL/CPV-HERSILL
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
106773 |
Phụ tùng hệ thống khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV019/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
106774 |
Phụ tùng hệ thống khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV006-1/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
106775 |
Phụ tùng hệ thống khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
003/2022/PCBPL/CPV-HERSILL
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
106776 |
Phụ tùng hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV031/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
106777 |
Phụ tùng máy cắt đốt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV020a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
106778 |
Phụ tùng máy cắt đốt phòng mổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV022/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
106779 |
Phụ tùng máy cắt đốt: Tay cầm điện cực điều khiển bằng tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
001/2022/PCBPL/CPV-MEDLINKET
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
106780 |
Phụ tùng máy gây mê giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV026a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|