STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
106811 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
4/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
106812 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181074 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
106813 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
3/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
106814 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
2/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
106815 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2165 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
106816 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VINAMEDI VIỆT NAM |
06/VNMD-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
106817 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2165 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
106818 |
Qủa lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
39221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
106819 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0042/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
106820 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0351/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|