STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
106841 |
Que gòn ; Que lấy bệnh phẩm ; Gạc tẩm cồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
231115-002/PLGR-HK
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
106842 |
QUE GÒN LẤY MẪU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
02222/HK-CV
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
106843 |
QUE GÒN TRONG ỐNG NGHIỆM TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
241/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
106844 |
Que gòn xét nghiệm tiệt trùng từng ống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
10/2024/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
106845 |
Que hiệu chuẩn cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2419/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
106846 |
Que hiệu chuẩn máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2636/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
106847 |
Que keo chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1078/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
106848 |
Que keo chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
321-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T.Pharma) |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
106849 |
Que kiểm tra chất khử khuẩn mức độ cao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
957/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
21/06/2021
|
|
106850 |
Que kiểm tra mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
241222/TH-BKQPLA
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|