STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
106901 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
87/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân Phối Cleantec |
Đã thu hồi
06/09/2021
|
|
106902 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1850/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
106903 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1867/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HHP TOÀN CẦU |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
106904 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2245/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
106905 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
24.3 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
106906 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2196A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT ĐÔNG NAM |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
106907 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
PL2022-0117
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2022
|
|
106908 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2145/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIA CÁT PHÚC |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
106909 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
1510/2021/DIAMED/170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần DIAMED |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
106910 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
87/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân Phối Cleantec |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|