STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
106911 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
106912 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm (Que lấy mẫu bệnh phẩm Nam/ Que lấy mẫu bệnh phẩm Nữ)/ Que tăm bông/ Que tăm bông trong ống/ Que gòn/ Que xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
09/PL-KTDA/PH;170000148/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Phúc Hà |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
106913 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm cán gỗ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
165 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
106914 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm cán gỗ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
22001 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
106915 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm cán nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
165 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
106916 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm cán nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
22001 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
106917 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
59/2022/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
106918 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm,Ống môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4006-7S PL-TTDV/170000027
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
106919 |
Que lấy mẫu dịch mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
190 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/12/2021
|
|
106920 |
Que lấy mẫu dịch mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
22001 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|