STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
106961 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2165/170000074/PCBPL-BYT
|
VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi
02/05/2021
|
|
106962 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
21001/BPL-TAK
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
106963 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KITEK |
202307/Kitek/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
106964 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
24006/BPL-TAK
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
106965 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2155 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
106966 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2155 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
106967 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2155 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
106968 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2155 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
106969 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3020 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH công nghệ y tế Perfect Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
106970 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
4/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|