STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107011 |
Sáp để thử độ sắc bén của dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1653/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
107012 |
Sáp đúc mẫu HistoPlast Paraffin Wax |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2610/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
107013 |
SARS-CoV-2 Antibody Test (Lateral Flow Method) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
81PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
107014 |
SARS-CoV-2 Antigen Rapid Test Kit |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
353/21/170000035/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VẮC XIN VÀ SINH PHẨM Y TẾ |
Đã thu hồi
10/08/2021
|
|
107015 |
Sâu dây thở dùng một lần dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
25IMC/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
107016 |
Sâu dây thở một lần dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
57/170000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
107017 |
Sâu máy thở |
TTBYT Loại C |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
146/170000051/PCBPL-BYT
|
Tổng Công ty cổ phần y tế Danameco |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
107018 |
Sâu máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
125/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
107019 |
Sâu máy thở |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG NAM |
0808/2024/CBPL/HN
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2024
|
|
107020 |
Sâu máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020663/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/12/2020
|
|