STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107021 |
RecombILISA Zika IgM Test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
50 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
107022 |
ReconvaReconval K1 , Reconval B6 , Contrakel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
STBH001/170000073/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
107023 |
RECTICEROL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BERLIN PHARMA |
07/2024/CBPL-BLP
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
107024 |
RED LED Infrared Device |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
47.19/180000026/PCB-BYT
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
107025 |
Refill solution |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021128A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
107026 |
Regulator Up (Khớp nối phía trên) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3070 PL
|
Công Ty TNHH Sungwon Medical |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
107027 |
Rejuvenating Toner Inno Fusion |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
PL/05/08/23/CZ
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
107028 |
Rèm phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MARA |
0053-2020/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
107029 |
REMOVACID |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDI VIỆT |
2021319A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
28/04/2022
|
|
107030 |
RemovAcid |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021193A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2022
|
|