STT Tên thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
107041 Rubber Dam Cheek Retractor TTBYT Loại A VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT DONGJU DENTAL SUPPLY Còn hiệu lực
15/08/2019

107042 Rubber Mouth Support TTBYT Loại A VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT DONGJU DENTAL SUPPLY Còn hiệu lực
15/08/2019

107043 Rubber Stopper For IV Fluid Bag TTBYT Loại B VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 311-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dược Phẩm Allomed Còn hiệu lực
05/10/2020

107044 Ruột kẹp kim, 5 x 330 mm, loại tự xếp thẳng TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM PL31/18- OVNC CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM Còn hiệu lực
13/09/2019

107045 Ruột kẹp phẫu thuật, 5x330 mm TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM PL14/18- OVNC CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM Còn hiệu lực
12/09/2019

107046 Ruột kẹp, 5 x330 mm Johann hàm mở một bên TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM PL23/18- OVNC CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM Còn hiệu lực
13/09/2019

107047 Ruột kìm bóc tách lưỡng cực, 5x330mm, loại thẳng TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM PL13/18 - OVNC CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM Còn hiệu lực
12/09/2019

107048 Rút đinh (Pin extractor) TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI 52/200000046/PCBPL-BYT Công ty TNHH Phân Phối VM Còn hiệu lực
09/07/2021

107049 Safety Syringe for Single Use - Ống tiêm an toàn sử dụng 1 lần TTBYT Loại B VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 404-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE Còn hiệu lực
05/01/2022

107050 SAKURA TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG TH-PL-20/170000104/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG Đã thu hồi
01/04/2021