STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107071 |
Rọ bắt sỏi đường mật và dị vật dây mềm |
TTBYT Loại A |
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
14/CMVN1222
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
107072 |
Rọ gắp dị vật dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
0403/2023/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2023
|
|
107073 |
Rọ gắp dị vật trong đường tiêu hóa (Thực quản, dạ dày, tiết niệu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01080917
|
Công ty TNHH MTV CVS Medical |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
107074 |
Rọ gắp sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
005/024-MED/PLTBYT/Aster-SBS
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
107075 |
Rọ gắp sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
0130/AMB/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2024
|
|
107076 |
Rọ giữ sỏi (Chặn sỏi) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
281022/PL-RGSCS
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
107077 |
Rọ kéo sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
121/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
107078 |
Rọ kéo sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00084-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
107079 |
Rọ kéo sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00084-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
107080 |
Rọ kéo sỏi |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
AGS09 -KOINT24/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2024
|
|