STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107081 |
Sản phẩm dung dịch vệ sinh mũi AB RUMAT |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
56.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
107082 |
Sản phẩm dung dịch vệ sinh mũi AB RUMAT baby |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
56.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
107083 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ACENT - ĐỨC |
01:2024/ PL- ACT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
107084 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM |
01/2022/PL-GSV
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
107085 |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
473/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI PHAN THỊ |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
107086 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM |
02/2022/PL-GSV
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
107087 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
07/2024/PL-SACOPHAR
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|
107088 |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
TTBYT Loại A |
VIỆN NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN |
01:2023/ PL- Y DƯỢC HỌC CT
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|
107089 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
549/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯƠNG QUẾ |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
107090 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
02:2023/ PL- THIENLOCPHAT
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|