STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
107091 |
SERODIA-TP•PA (Bộ xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể kháng xoắn khuẩn giang mai trong huyết thanh, huyết tương người) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
11/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
25/12/2020
|
|
107092 |
Serum chàm sữa Nhân Hưng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
834/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
107093 |
SERUM KHỬ MÙI HÔI MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SENA |
02/PL/SENA
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
107094 |
SERUM RĂNG MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SENA |
03/PL-SENA/24
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|
107095 |
SERUM TIÊU TRĨ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHÚ |
03/2023/PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
107096 |
Set Kềm Nhổ Răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
01/2023/NEWDENT/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
107097 |
SET nội soi tiết niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0494/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
107098 |
Set of pipettes (Ranges / Rangos 5-50 µL, 10-100 µL, 100-1000 µL) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
107099 |
SF Filter |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2747 PL
|
Công Ty TNHH Sungwon Medical |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
107100 |
SF Filter plate part 1 (lọc khuẩn hình vuông mặt trên) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2967-1 PL
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
15/12/2019
|
|